Trang chủCRB • ASX
add
Carbine Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
473,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 N | -86,69% |
Chi phí hoạt động | 184,76 N | -30,86% |
Thu nhập ròng | -183,39 N | 28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,46 N | -436,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,03 N | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 76,03% |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 209,80 N | 130,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,39 N | 28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,26 N | 31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,78 N | 19.920,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,52 N | 351,30% |
Dòng tiền tự do | -114,62 N | 1,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4