Trang chủCRB • CVE
add
Cariboo Rose Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,62 N | -29,34% |
Thu nhập ròng | -40,27 N | 32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,12 N | 32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,75 N | 37,21% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 95,50 N | -28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,27 N | 32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,82 N | 141,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,47 N | -121,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,57 N | 1.214,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,93 N | 366,74% |
Dòng tiền tự do | 108,09 N | 167,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web