Trang chủCRBAF • OTCMKTS
add
Agereh Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,34 N | 1.576,64% |
Chi phí hoạt động | 131,21 N | -78,94% |
Thu nhập ròng | -186,17 N | 73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,50 | 98,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,47 N | 85,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,89 N | 284,51% |
Tổng tài sản | 474,87 N | 141,56% |
Tổng nợ | 7,63 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,17 N | 73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,45 N | 25,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,45 N | -784,58% |
Dòng tiền tự do | -305,42 N | -86,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web