Trang chủCRBP • NASDAQ
add
Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc
6,91 $
Sau giờ giao dịch:(1,45%)+0,10
7,01 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Mức chênh lệch một ngày
6,72 $ - 7,01 $
Phạm vi một năm
6,54 $ - 61,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,16 Tr USD
Số lượng trung bình
268,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 59,93% |
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | -37,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,15 | 49,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,35 Tr | -64,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,36 Tr | 454,63% |
Tổng tài sản | 164,17 Tr | 352,47% |
Tổng nợ | 13,67 Tr | -61,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | -37,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,94 Tr | -94,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,36 Tr | -241,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,04 Tr | 3.150,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 Tr | -247,00% |
Dòng tiền tự do | -9,28 Tr | -416,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
19