Trang chủCRBP • NASDAQ
add
Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc
17,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,38 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:00:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 18,00 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 20,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,00 Tr USD
Số lượng trung bình
312,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | -76,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,44 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,10 Tr | -76,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,59 Tr | -20,70% |
Tổng tài sản | 125,08 Tr | -17,70% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | -46,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | -76,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,60 Tr | -85,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,74 Tr | 207,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | -88,06% |
Dòng tiền tự do | -10,35 Tr | -97,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
28