Trang chủCRBP • NASDAQ
add
Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc
9,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)-0,090
9,61 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:11:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 10,16 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 20,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,26 Tr USD
Số lượng trung bình
596,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,91 Tr | 57,29% |
Thu nhập ròng | -23,34 Tr | -69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,90 | -65,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,37 Tr | -58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,98 Tr | -34,75% |
Tổng tài sản | 109,51 Tr | -33,29% |
Tổng nợ | 17,37 Tr | 27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,34 Tr | -69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,55 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,64 Tr | 227,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | -88,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,94 Tr | 262,77% |
Dòng tiền tự do | -7,30 Tr | 21,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
28