Trang chủCRCL • CNSX
add
Corcel Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,96 N | 1.480,88% |
Thu nhập ròng | -304,44 N | -1.367,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 454,98% |
Tổng tài sản | 3,61 Tr | 1.266,86% |
Tổng nợ | 557,14 N | 3.283,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,44 N | -1.367,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,37 N | -1.898,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 11.703,09% |
Dòng tiền tự do | 61,93 N | 3.113,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính