Trang chủCRCT • NASDAQ
add
Cricut Inc
5,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,10 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:02:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,18 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 7,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
715,52 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,11 Tr | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 71,43 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 24,49 Tr | 23,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,08 Tr | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,94 Tr | 25,87% |
Tổng tài sản | 721,51 Tr | -2,78% |
Tổng nợ | 412,57 Tr | 40,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,49 Tr | 23,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,16 Tr | 3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,41 Tr | 521,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,13 Tr | 17,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,92 Tr | 177,27% |
Dòng tiền tự do | 233,40 Tr | 49,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
640