Trang chủCRCW • OTCMKTS
add
Crypto Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,0037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0027 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 Tr USD
Số lượng trung bình
12,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,12 N | -30,84% |
Chi phí hoạt động | 355,32 N | -88,39% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 47,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,90 N | 24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,95 N | 6.609,01% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | 15,83% |
Tổng nợ | 8,81 Tr | 45,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 47,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -766,60 N | -716,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 911,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,68 N | 1.890,47% |
Dòng tiền tự do | -75,06 N | -107,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2