Trang chủCRCW • OTCMKTS
add
Crypto Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,0044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0042 $ - 0,0051 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,39 Tr USD
Số lượng trung bình
40,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 N | -57,02% |
Chi phí hoạt động | 775,13 N | 13,44% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,83 N | -168,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 N | -86,37% |
Tổng tài sản | 4,28 N | -99,67% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34.384,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,61 N | 44,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,96 N | -47,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 N | -127,96% |
Dòng tiền tự do | 160,44 N | 202,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2