Trang chủCRDE • OTCMKTS
add
Cardinal Ethanol LLC
Giá đóng cửa hôm trước
16.000,00 $
Phạm vi một năm
15.000,00 $ - 16.007,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,70 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 266,25 Tr | — |
Tổng nợ | 96,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -58,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72