Trang chủCRDF • NASDAQ
add
Cardiff Oncology Inc
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,033%)-0,00080
2,40 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 17:52:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,67 Tr USD
Số lượng trung bình
852,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,00 N | -27,27% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 24,66% |
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | 5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 N | -30,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 32,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,88 Tr | 4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,59 Tr | 5,07% |
Tổng tài sản | 63,78 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 14,99 Tr | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | 5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,83 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,16 Tr | 207,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,00 N | 94,79% |
Dòng tiền tự do | -6,33 Tr | -3,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32