Trang chủCRDFA • IST
add
Creditwest Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ₺ - 38,40 ₺
Phạm vi một năm
5,29 ₺ - 40,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T TRY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,46 Tr | 66,21% |
Chi phí hoạt động | 36,06 Tr | 57,88% |
Thu nhập ròng | 93,81 Tr | 151,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,74 | 51,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,74 Tr | 68,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,88 Tr | 5,17% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 78,71% |
Tổng nợ | 1,43 T | 93,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,81 Tr | 151,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,43 Tr | -257,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,92 Tr | -58,84% |
Dòng tiền tự do | -77,16 Tr | -230,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
39