Trang chủCRDL • NASDAQ
add
Cardiol Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
585,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -28,01% |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,17 Tr | 27,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 Tr | -26,83% |
Tổng tài sản | 12,95 Tr | -26,10% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | -52,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -235,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,93 Tr | 10,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 N | 61,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,84 N | -199,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | 19,22% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | -84,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18