Trang chủCRE • LON
add
Conduit Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
349,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
347,00 GBX - 355,00 GBX
Phạm vi một năm
271,00 GBX - 543,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
583,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
580,69 N
Tỷ số P/E
56,25
Tỷ lệ cổ tức
7,70%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,40 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -113,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -112,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,15 Tr | -112,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,90 Tr | -10,75% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 24,79% |
Tổng nợ | 1,08 T | 73,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -113,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,40 Tr | -32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,95 Tr | -195,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 Tr | 9,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,75 Tr | -241,56% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -105,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
65