Trang chủCRE • NASDAQ
add
Cre8 Enterprise Ltd
0,37 $
Trước giờ mở cửa:(4,94%)+0,018
0,39 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 04:53:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 8,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 Tr USD
Số lượng trung bình
129,77 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,38 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | -18,70% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 63,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | 61,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | 55,60% |
Tổng tài sản | 80,04 Tr | 25,93% |
Tổng nợ | 62,03 Tr | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 63,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,83 N | 117,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,78 N | -521,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -20,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 65,97% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 31,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
89