Trang chủCRECF • OTCMKTS
add
Critical Elements Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -28,52% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 127,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,27 Tr | 20,95% |
Tổng tài sản | 87,18 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 8,09 Tr | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 127,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | 15,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 209,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 N | 55,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,26 N | 107,60% |
Dòng tiền tự do | -7,40 N | -100,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5