Trang chủCRED-A • STO
add
Creades publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
78,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,30 kr - 78,30 kr
Phạm vi một năm
64,80 kr - 84,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T SEK
Số lượng trung bình
134,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,00 Tr | -72,61% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -75,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,43 | -11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,25 Tr | -76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,00 Tr | 139,80% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 10,62% |
Tổng nợ | 153,00 Tr | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | -75,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | 37,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,00 Tr | 140,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 Tr | -152,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | 123,39% |
Dòng tiền tự do | -9,42 T | -1.381,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2011
Trang web
Nhân viên
8