Trang chủCREDIT • BKK
add
Thai Credit Bank PCL
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
17,40 ฿ - 17,70 ฿
Phạm vi một năm
16,00 ฿ - 25,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,61 T THB
Số lượng trung bình
46,08 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 37,90% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 11,74% |
Thu nhập ròng | 903,04 Tr | 100,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,09 | 45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,14 T | 1,83% |
Tổng tài sản | 188,01 T | 7,91% |
Tổng nợ | 164,07 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,04 Tr | 100,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | 34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,38 Tr | 88,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 T | -61,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,25 Tr | 145,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
4.342