Trang chủCREG • NASDAQ
add
China Recycling Energy Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 14,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 Tr USD
Số lượng trung bình
70,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,82 N | — |
Chi phí hoạt động | 257,70 N | 36,86% |
Thu nhập ròng | -300,37 N | -14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -330,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,20 N | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,88 Tr | 90,80% |
Tổng tài sản | 132,97 Tr | -3,40% |
Tổng nợ | 14,75 Tr | -46,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,37 N | -14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,02 N | 35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,10 N | -24,98% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 355,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
14