Trang chủCREI • LON
add
Custodian Property Income Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
80,50 GBX - 85,80 GBX
Phạm vi một năm
64,40 GBX - 87,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
375,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
593,25 N
Tỷ số P/E
22,19
Tỷ lệ cổ tức
7,42%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 658,50 N | 49,83% |
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | 1.897,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,05 | 1.913,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | 1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | 4,16% |
Tổng tài sản | 614,39 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 190,93 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | 1.897,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | 17,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -119,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 Tr | 34,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,50 N | -126,55% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | 7,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web