Trang chủCREI • LON
add
Custodian Property Income Reit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
82,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
80,00 GBX - 83,00 GBX
Phạm vi một năm
64,40 GBX - 86,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
367,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
545,44 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,85 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 851,00 N | 79,16% |
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | 85,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,52 | 78,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | -1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 Tr | -27,45% |
Tổng tài sản | 647,53 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 191,19 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | 85,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | -0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 838,00 N | -80,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,44 Tr | 11,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | -411,37% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | -1,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web