Trang chủCRES • BCBA
add
Cresud SACIF y A
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 $ - 1.759,00 $
Phạm vi một năm
1.199,85 $ - 1.968,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT ARS
Số lượng trung bình
389,99 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
6,73%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,53 T | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 55,17 T | 31,81% |
Thu nhập ròng | 36,84 T | 206,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | 190,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,00 T | 36,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,12 T | 112,68% |
Tổng tài sản | 5,84 NT | 57,84% |
Tổng nợ | 3,31 NT | 62,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,84 T | 206,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,97 T | 184,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,81 T | -131,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,19 T | -43,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,08 T | -2,45% |
Dòng tiền tự do | 65,39 T | 98,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706