Trang chủCRES • BCBA
add
Cresud SACIF y A
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 $ - 1.535,00 $
Phạm vi một năm
1.030,00 $ - 1.670,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
891,55 T ARS
Số lượng trung bình
293,04 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,00 T | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 64,03 T | -20,99% |
Thu nhập ròng | 73,92 T | -26,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,56 | -17,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,56 T | 266,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,07 T | 31,24% |
Tổng tài sản | 5,09 NT | 5,09% |
Tổng nợ | 2,88 NT | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,92 T | -26,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,68 T | 619,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,65 T | -137,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,01 T | -1.693,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,38 T | -650,65% |
Dòng tiền tự do | -82,70 T | 8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706