Trang chủCRESNDO • KLSE
add
Crescendo Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,27 RM - 1,30 RM
Phạm vi một năm
1,04 RM - 1,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T MYR
Số lượng trung bình
611,87 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,07 Tr | -75,40% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 13,06% |
Thu nhập ròng | 16,31 Tr | -88,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,63 | -52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -101,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,36 Tr | -28,27% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 3,37% |
Tổng nợ | 521,36 Tr | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,31 Tr | -88,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | -101,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 Tr | 95,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,73 Tr | 78,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,70 Tr | -216,90% |
Dòng tiền tự do | -98,40 Tr | -7.755,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
383