Trang chủCREST • NSE
add
Crest Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ₹ - 407,85 ₹
Phạm vi một năm
319,10 ₹ - 487,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T INR
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 295,40 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 171,54 Tr | 104,93% |
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | -78,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | -73,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,68 Tr | -50,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 207,91% |
Tổng tài sản | 16,90 T | 18,74% |
Tổng nợ | 4,03 T | 83,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | -78,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
159