Trang chủCREV • NASDAQ
add
Carbon Revolution PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 12,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr USD
Số lượng trung bình
124,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | — |
Thu nhập ròng | -83,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -488,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,02 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 64,90 Tr | — |
Tổng nợ | 251,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -186,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 177,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -17,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
575