Trang chủCREX • NASDAQ
add
Creative Realities Inc
3,16 $
Sau giờ giao dịch:(6,33%)+0,20
3,36 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:21:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,24 Tr USD
Số lượng trung bình
82,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,03 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -195,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,94 | -197,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,00 N | -107,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,00 N | -86,07% |
Tổng tài sản | 63,65 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 34,21 Tr | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -195,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | 42,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,00 N | 3,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | -659,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,00 N | -148,86% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 143,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146