Trang chủCREX • NASDAQ
add
Creative Realities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,77 Tr USD
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | -26,97% |
Chi phí hoạt động | 5,57 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -14.659,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,54 | -20.245,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,00 N | -80,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,00 N | -63,82% |
Tổng tài sản | 61,27 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 39,38 Tr | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -14.659,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -395,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,00 N | 12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | 169,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,00 N | 92,08% |
Dòng tiền tự do | -857,25 N | -15.340,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146