Trang chủCRGY • NYSE
add
Crescent Energy Co
15,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,82 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,99 $
Mức chênh lệch một ngày
15,48 $ - 16,10 $
Phạm vi một năm
9,88 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T USD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,87 Tr | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 275,78 Tr | -42,74% |
Thu nhập ròng | -9,94 Tr | 81,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | 83,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -25,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,05 Tr | 413,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,15 Tr | -40,45% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 32,41% |
Tổng nợ | 5,05 T | 45,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,94 Tr | 81,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,96 Tr | 94,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,81 Tr | 20,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,40 Tr | -161,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -609,25 Tr | -418,36% |
Dòng tiền tự do | -107,31 Tr | 75,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
904