Trang chủCRIN34 • BVMF
add
Carter's
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
84,00 R$ - 85,00 R$
Phạm vi một năm
84,00 R$ - 184,19 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
19,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,83 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 264,99 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | 15,54 Tr | -59,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -57,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -36,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,36 Tr | -43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,79 Tr | 19,89% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 2,03% |
Tổng nợ | 1,48 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,54 Tr | -59,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,64 Tr | -90,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 Tr | 13,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,59 Tr | 25,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,13 Tr | -10,16% |
Dòng tiền tự do | -68,43 Tr | -31,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1865
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.350