Trang chủCRIS • NASDAQ
add
Curis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,26 Tr USD
Số lượng trung bình
101,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,18 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -4,14% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,36 | 29,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 71,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,89 Tr | 34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | -56,60% |
Tổng tài sản | 27,64 Tr | -34,92% |
Tổng nợ | 42,33 Tr | -17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,57 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 Tr | 394,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -110,01% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | -52,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34