Trang chủCRJ • WSE
add
Creepy Jar SA
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
368,00 zł - 379,00 zł
Phạm vi một năm
240,00 zł - 599,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
258,76 Tr PLN
Số lượng trung bình
439,00
Tỷ số P/E
30,38
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 32,06% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,69 | -35,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | -40,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 107,72 Tr | — |
Tổng nợ | 5,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,36 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -57,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | -246,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,38 N | 99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 Tr | 62,41% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
66