Trang chủCRJ • WSE
add
Creepy Jar SA
Giá đóng cửa hôm trước
404,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
386,00 zł - 401,00 zł
Phạm vi một năm
240,00 zł - 548,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
277,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | 17,31% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -16,83% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,53 | 28,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | 56,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,59 Tr | -4,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,36 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | 57,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,45 Tr | 150,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | -46,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | 570,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13