Trang chủCRJ • WSE
add
Creepy Jar SA
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
444,00 zł - 450,00 zł
Phạm vi một năm
240,00 zł - 520,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
314,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
649,00
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 Tr | -27,30% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -47,63% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,51 | 62,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,90 Tr | -1,12% |
Tổng tài sản | 113,68 Tr | 10,47% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,36 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | -51,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,99 Tr | 88,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,07 Tr | 13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,42 N | 58,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
64