Trang chủCRK • NYSE
add
Comstock Resources Inc
23,11 $
Trước giờ mở cửa:(0,52%)-0,12
22,99 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 07:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,54 $
Mức chênh lệch một ngày
23,10 $ - 24,56 $
Phạm vi một năm
14,65 $ - 31,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T USD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 449,85 Tr | 47,75% |
Chi phí hoạt động | 176,13 Tr | -19,52% |
Thu nhập ròng | 111,13 Tr | 484,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,70 | 360,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 152,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,10 Tr | 43,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,22 Tr | 39,52% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 8,36% |
Tổng nợ | 4,22 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,13 Tr | 484,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,09 Tr | 55,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,96 Tr | -53,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,22 Tr | 52,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,64 Tr | -20,84% |
Dòng tiền tự do | -282,82 Tr | -132,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256