Trang chủCRLA • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl d Lngdc
Giá đóng cửa hôm trước
85,80 €
Mức chênh lệch một ngày
84,99 € - 86,01 €
Phạm vi một năm
48,13 € - 94,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
738,00
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,22 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 97,82 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 62,92 Tr | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,96 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,10 Tr | 1,24% |
Tổng tài sản | 35,85 T | 1,66% |
Tổng nợ | 30,13 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,92 Tr | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,20 Tr | 162,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,63 Tr | -136,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | -49,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,98 Tr | 141,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.493