Trang chủCRLO • EPA
add
Cr Credit Agricole Mutuel Loire Hte Loir
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 €
Mức chênh lệch một ngày
98,50 € - 100,12 €
Phạm vi một năm
55,35 € - 109,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,50 Tr | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 75,08 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,47 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,48 T | — |
Tổng nợ | 12,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,32 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | 231,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | -1,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 Tr | -435,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,62 Tr | 47,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1990
Trang web
Nhân viên
51.100