Trang chủCRLO • EPA
add
Cr Credit Agricole Mutuel Loire Hte Loir
Giá đóng cửa hôm trước
59,91 €
Mức chênh lệch một ngày
59,86 € - 60,04 €
Phạm vi một năm
51,50 € - 66,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,46 Tr | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 288,04 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 67,70 Tr | -20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | -14,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,25 Tr | 66,08% |
Tổng tài sản | 15,00 T | -2,08% |
Tổng nợ | 12,36 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,70 Tr | -20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,27 Tr | 46,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 Tr | 45,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,76 Tr | -329,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,45 Tr | 35,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1990
Trang web
Nhân viên
1.323