Trang chủCRMD • NASDAQ
add
CorMedix Inc
9,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)+0,12
9,91 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 19:25:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 $
Mức chênh lệch một ngày
9,56 $ - 9,85 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 17,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,34 Tr USD
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,28 Tr | 810,22% |
Chi phí hoạt động | 45,36 Tr | 221,52% |
Thu nhập ròng | 108,56 Tr | 4.009,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,11 | 529,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 2.912,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,14 Tr | 1.817,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,72 Tr | 21,05% |
Tổng tài sản | 750,86 Tr | 867,78% |
Tổng nợ | 376,73 Tr | 1.896,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,56 Tr | 4.009,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,86 Tr | 326,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,32 Tr | -4.708,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,53 Tr | 969,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,93 Tr | -1.729,56% |
Dòng tiền tự do | -6,94 Tr | 46,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64