Trang chủCRMT • TLV
add
Carmit Candy Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ILA - 1.100,00 ILA
Phạm vi một năm
1.045,00 ILA - 1.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
61,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,73 Tr | 30,13% |
Chi phí hoạt động | 9,96 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -501,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -360,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -45,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 Tr | 109,24% |
Tổng tài sản | 277,56 Tr | 12,54% |
Tổng nợ | 206,46 Tr | 18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -501,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -294,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 0,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,10 Tr | 758,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 453,75% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | -35,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
198