Trang chủCROX • NASDAQ
add
Crocs
97,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)+0,36
97,49 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 18:38:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
99,73 $
Mức chênh lệch một ngày
96,00 $ - 98,57 $
Phạm vi một năm
86,11 $ - 151,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,33 Tr | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 318,58 Tr | 17,31% |
Thu nhập ròng | 160,10 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,00 | -0,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,51 Tr | -9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,46 Tr | 4,50% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 5,64% |
Tổng nợ | 3,10 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,10 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,24 Tr | -143,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 Tr | 2,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,82 Tr | 20,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,94 Tr | -240,46% |
Dòng tiền tự do | -122,79 Tr | -40,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7.910