Trang chủCRPC • CNSX
add
Critical Reagent Processing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
668,07 N CAD
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,50 N | -14,37% |
Thu nhập ròng | -91,14 N | -0,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,86 N | -55,38% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | -22,06% |
Tổng nợ | 19,37 N | -87,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,14 N | -0,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,83 N | -589,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,83 N | -589,89% |
Dòng tiền tự do | -604,50 N | -769,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web