Trang chủCRPU • SGX
add
Sasseur Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
850,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
7,82%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,84 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 370,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | 21,45 Tr | 19,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,89 | 24,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,59 Tr | 13,99% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -6,03% |
Tổng nợ | 669,42 Tr | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,45 Tr | 19,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 13,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,50 N | 43,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,35 Tr | -34,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,84 Tr | -91,66% |
Dòng tiền tự do | 15,98 Tr | -4,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
13