Trang chủCRR • ASX
add
Critical Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 398,15 N | -30,42% |
Thu nhập ròng | -367,44 N | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,54 N | 29,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -19,14% |
Tổng tài sản | 36,09 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | 29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,44 N | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,17 N | 40,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -682,73 N | 26,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 629,78 N | 3.099,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,22 N | 69,98% |
Dòng tiền tự do | -904,40 N | 32,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5