Trang chủCRRX • TSE
add
CareRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,59 $ - 3,73 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,22 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 24,79 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 530,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 525,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 Tr | 1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 Tr | 84,00% |
Tổng tài sản | 223,67 Tr | 1,89% |
Tổng nợ | 136,41 Tr | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 530,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,08 Tr | -17,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 36,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 77,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,85 Tr | 458,35% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | -5,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.466