Trang chủCRRX • TSE
add
CareRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,57 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 3,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,39 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 24,40 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | 561,00 N | 140,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 140,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 Tr | 20,38% |
Tổng tài sản | 218,31 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 131,36 Tr | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,00 N | 140,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | -53,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -53,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | 62,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | 40,33% |
Dòng tiền tự do | 704,88 N | -82,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.466