Trang chủCRRX • TSE
add
CareRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,67 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,18 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 27,12 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | 39,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -62,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | 29,24% |
Tổng tài sản | 223,54 Tr | -3,60% |
Tổng nợ | 139,31 Tr | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | 39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,40 Tr | -4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -35,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | 87,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,00 N | 102,18% |
Dòng tiền tự do | 5,50 Tr | 22,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.466