Trang chủCRS • ASX
add
Caprice Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,02 N | -45,72% |
Thu nhập ròng | -299,28 N | 46,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,43 N | 45,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 Tr | 778,18% |
Tổng tài sản | 25,78 Tr | 44,85% |
Tổng nợ | 375,09 N | -73,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,28 N | 46,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,69 N | -101,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -131,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 Tr | 872,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 1.141,64% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -63,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web