Trang chủCRSU • EPA
add
Caisse Rgnl D Crdt grcl Mtl Sd Rhn lps
Giá đóng cửa hôm trước
227,05 €
Mức chênh lệch một ngày
222,00 € - 226,00 €
Phạm vi một năm
113,02 € - 250,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
140,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
477,00
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,20 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 79,57 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 35,72 Tr | 6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,47 | -0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,82 Tr | -27,06% |
Tổng tài sản | 27,49 T | 1,52% |
Tổng nợ | 23,96 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,72 Tr | 6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,69 Tr | -42,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | -28,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,22 Tr | -5.627,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,56 Tr | -62,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
2.102