Trang chủCRTIF • OTCMKTS
add
Cartier Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,61 N | -73,37% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 79,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,52 N | 74,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,43 N | -65,46% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | -51,39% |
Tổng nợ | 431,39 N | -39,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 79,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,15 N | 84,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,15 N | 78,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,29 N | -107,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,58 N | 71,42% |
Dòng tiền tự do | -47,03 N | 94,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3