Trang chủCRTIF • OTCMKTS
add
Cartier Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,34 N | -54,22% |
Thu nhập ròng | 829,02 N | 185,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,25 N | 55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,38 N | -95,85% |
Tổng tài sản | 3,38 Tr | -10,59% |
Tổng nợ | 743,40 N | 84,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 829,02 N | 185,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,15 N | 53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,78 N | -406,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,98 N | 1.326,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,06 N | 101,47% |
Dòng tiền tự do | -140,62 N | 57,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3