Trang chủCRTM • LON
add
Critical Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
483,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,79 N | — |
Chi phí hoạt động | 677,98 N | -43,79% |
Thu nhập ròng | -574,30 N | 22,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,87 N | 44,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 N | -88,27% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 6,10 Tr | 32,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,30 N | 22,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,88 N | 102,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 N | 101,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,24 N | -103,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,92 N | -674,61% |
Dòng tiền tự do | -452,79 N | 49,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4