Trang chủCRTX • LON
add
CRISM' Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,00 GBX - 12,00 GBX
Phạm vi một năm
5,64 GBX - 29,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
84,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,50 N | 201,67% |
Thu nhập ròng | -465,00 N | -7.053,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,00 N | -208,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 N | -81,26% |
Tổng tài sản | 1,74 Tr | -28,34% |
Tổng nợ | 425,00 N | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,00 N | -7.053,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,50 N | -85,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 N | -102,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,50 N | -150,13% |
Dòng tiền tự do | -313,25 N | -223,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4