Trang chủCRUZ • CNSX
add
Cruz Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
217,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,14 N | -69,82% |
Thu nhập ròng | 667,04 N | 223,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,91 N | 29,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,63 N | -72,81% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -32,74% |
Tổng nợ | 395,97 N | -17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,04 N | 223,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,00 N | 9,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 N | -110,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,15 N | -676,84% |
Dòng tiền tự do | -53,14 N | -200,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web