Trang chủCRVC.X • CNSX
add
Cross River Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,10 N CAD
Số lượng trung bình
68,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,47 N | -61,02% |
Thu nhập ròng | -73,57 N | 61,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 N | -70,48% |
Tổng tài sản | 13,29 N | -70,75% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -928,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,57 N | 61,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,31 N | -40,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 N | -40,43% |
Dòng tiền tự do | 20,84 N | -70,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web