Trang chủCRVL • NASDAQ
add
CorVel Corp
73,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
73,84 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,48 $
Mức chênh lệch một ngày
71,47 $ - 73,87 $
Phạm vi một năm
70,47 $ - 128,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T USD
Số lượng trung bình
202,18 N
Tỷ số P/E
38,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,71 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 21,48 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 26,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | 13,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,87 Tr | 23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,02 Tr | 53,16% |
Tổng tài sản | 597,45 Tr | 22,89% |
Tổng nợ | 254,92 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 26,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,01 Tr | 36,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,46 Tr | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 Tr | -26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,44 Tr | 19,34% |
Dòng tiền tự do | 43,68 Tr | 49,71% |
Giới thiệu
CorVel Corporation is an American technology company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.075