Trang chủCRVS • NASDAQ
add
Corvus Pharmaceuticals Inc
8,37 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)+0,090
8,46 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,56 $
Phạm vi một năm
2,54 $ - 9,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
625,09 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,57 Tr | 45,72% |
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | 74,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,54 Tr | -45,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,69 Tr | 57,71% |
Tổng tài sản | 80,47 Tr | 36,83% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -81,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | 74,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,57 Tr | -51,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | 32,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,00 N | 620,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 Tr | -16,37% |
Dòng tiền tự do | -5,67 Tr | -119,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31