Trang chủCRW • LON
add
Craneware plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.780,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.760,00 GBX - 1.840,00 GBX
Phạm vi một năm
1.670,00 GBX - 2.509,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
647,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
101,37 N
Tỷ số P/E
56,18
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,02 Tr | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 37,98 Tr | 8,96% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 78,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 62,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,16 Tr | 12,94% |
Tổng tài sản | 565,96 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 236,84 Tr | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 78,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,62 Tr | 93,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | 18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 Tr | 64,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,79 Tr | 356,60% |
Dòng tiền tự do | 8,88 Tr | 31,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747