Trang chủCS • TSE
add
Capstone Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,97 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
4,97 $ - 11,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CAD
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
39,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,88 Tr | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 109,60 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | 45,88 Tr | 474,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | 396,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 110,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,06 Tr | 1.254,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,40 Tr | -2,00% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 8,36% |
Tổng nợ | 2,90 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,88 Tr | 474,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,39 Tr | 175,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,85 Tr | 13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,78 Tr | -153,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 Tr | -211,22% |
Dòng tiền tự do | 12,95 Tr | 121,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.323