Trang chủCSAI • NASDAQ
add
Cloudastructure Inc
1,06 $
Trước giờ mở cửa:(0,94%)+0,010
1,07 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 05:49:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 52,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 271,79% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 50,58% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -20,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,41 | 67,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -14,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | 1.342,12% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | 774,62% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 249,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -20,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -29,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,00 N | -2.020,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,00 N | 161,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -5,81% |
Dòng tiền tự do | -671,00 N | -66,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17