Trang chủCSB • JSE
add
Cashbuild Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.679,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
15.149,00 ZAC - 15.811,00 ZAC
Phạm vi một năm
13.832,00 ZAC - 22.890,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T ZAR
Số lượng trung bình
39,96 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 653,90 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | 57,98 Tr | 1.928,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 1.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,17 Tr | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 20,02% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 3,42% |
Tổng nợ | 4,81 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,98 Tr | 1.928,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,91 Tr | 435,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | -1.526,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,08 Tr | -1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,90 Tr | 11.150,18% |
Dòng tiền tự do | 84,89 Tr | -23,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.472